


Pin Lithium JOZOKING: Nơi công nghệ pin tiên tiến của Trung Quốc kết hợp với tay nghề tinh xảo của Ý. Trải nghiệm khả năng xả sâu, xả dòng cao, sạc siêu nhanh và hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ dưới 0 độ.
Ứng dụng bao gồm cung cấp điện cho thiết bị điện tử, nguồn điện UPS/EPS, hệ thống báo động và an toàn xe đồ chơi, dụng cụ đồ chơi, pin xe tự hành (RV), hệ thống chiếu sáng khẩn cấp và nhiều ứng dụng khác.
| Thương hiệu | JOZOKING |
| Danh Mục Pin | Ắc quy Liti & LiFePO4 |
| Điện áp | 12.8V |
| Dung tích | 42Ah |
| Trọng lượng | 7,8kg |
| Kháng cự | ≤2Ω |
| Tuổi thọ sử dụng | 10-12 Năm |
| Bảo hành | 5-6 Năm |
●Deep Cycle & Tuổi Thọ Dài
Sử dụng tế bào cấp A có tuổi thọ chu kỳ dài hơn 2000 lần và có thể sử dụng trên 5 năm
●Điện Trở Trong Thấp
Hiệu suất sạc và xả liên tục vượt trội, không phát sinh nhiệt do sạc/xả dòng cao
●Điều khiển thông minh
Có Sẵn Kết Nối Bluetooth - Thông Tin Pin Có Thể Kiểm Tra Được Trên Điện Thoại Di Động
●Kết Nối Nối Tiếp & Song Song
Các khối pin có thể nối tiếp lên đến 48V
●Hệ Thống Quản Lý BMS Thông Minh
Bảo vệ pin theo mọi hướng, ngăn ngừa sạc quá mức, xả quá mức, dòng điện quá tải và nhiệt độ quá cao
Hệ thống quản lý pin (BMS) do JOZOKING phát triển tích hợp giám sát trạng thái, tối ưu hiệu năng, cân bằng tế bào và chẩn đoán, kiểm soát hiệu quả việc sạc và xả pin, cải thiện tuổi thọ pin.

Giám Sát Trạng Thái
Bảo vệ và An toàn
Tối Ưu Hiệu Năng
Giao tiếp
Cân Bằng Tế Bào
Chẩn đoán
| Không, không. | Mô hình | Kích thước(mm) | Điện áp (V) | Capacity (ah) | Trọng Lượng (kg) | Điện trở (Ω) | Khoảng |
| 1 | 40B19L | 196*128*220 | 12.8 | 20 | 4 | ≤3.5 | 700 |
| 2 | 40B19R | 196*128*220 | 12.8 | 20 | 4 | ≤3.5 | 700 |
| 3 | 46B24L | 239*133*221 | 12.8 | 20 | 4 | ≤3.5 | 850 |
| 4 | 46B24R | 239*133*221 | 12.8 | 20 | 4 | ≤3.5 | 850 |
| 5 | 65D23L | 231*174*220 | 12.8 | 36 | 6.3 | ≤3.0 | 950 |
| 6 | 65D23R | 231*174*220 | 12.8 | 36 | 6.3 | ≤3.0 | 950 |
| 7 | L2-400 | 244*176*190 | 12.8 | 40 | 5.9 | ≤3 | 1000 |
| 8 | 27-66 | 278*176*173 | 12.8 | 40 | 5.9 | ≤2 | 1000 |
| 9 | 80D26L | 261*173*222 | 12.8 | 42 | 7.8 | ≤2 | 1500 |
| 10 | 80D26R | 261*173*222 | 12.8 | 42 | 7.8 | ≤2 | 1500 |
| 11 | 86-550 | 231*175*201 | 12.8 | 42 | 7.7 | ≤3 | 1000 |
| 12 | 072-20 | 279*175*188 | 12.8 | 42 | 7.8 | ≤2 | 1500 |
| 13 | 082-20 | 315*175*188 | 12.8 | 42 | 9 | ≤2 | 1800 |
| 14 | 95D31L | 307*174*220 | 12.8 | 62 | 9.6 | ≤2 | 1800 |
| 15 | 95D31R | 307*174*220 | 12.8 | 62 | 9.6 | ≤2 | 1800 |
| 16 | 100-20 | 355*176*187 | 12.8 | 72 | 9.8 | ≤1.7 | 1800 |
| 17 | 100-20 | 355*176*187 | 12.8 | 82 | 10.5 | ≤1.7 | 2100 |
| 18 | 100-20 | 355*176*187 | 12.8 | 92 | 11 | ≤1.7 | 2100 |
| 19 | 110-20 | 398*175*188 | 12.8 | 102 | 11.8 | ≤1.7 | 2100 |